Characters remaining: 500/500
Translation

enacting clauses

/i'næktiɳ'klɔ:ziz/
Academic
Friendly

Từ "enacting clauses" trong tiếng Anh một cụm từ có thể được dịch sang tiếng Việt "điều khoản thực hiện". Đây những điều khoản trong một đạo luật, hiến pháp hoặc văn bản pháp khác chỉ rõ cách thức hoặc điều kiện để một quy định pháp luật hiệu lực.

1. Định nghĩa đơn giản: - Enacting clause (điều khoản thực hiện): phần trong một đạo luật xác định rằng đạo luật đó sẽ hiệu lực được áp dụng. thường bắt đầu với một câu như "Nay chúng tôi ban hành rằng..." hoặc "Luật này hiệu lực từ ngày...".

2. dụ sử dụng: - Trong một đạo luật mới về bảo vệ môi trường, điều khoản thực hiện có thể ghi : "Điều 1: Luật này hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2024." - Khi một quốc gia ban hành một hiến pháp mới, điều khoản thực hiện sẽ xác định thời điểm hiến pháp bắt đầu hiệu lực.

3. Các biến thể cách sử dụng: - Enact (v): Hành động ban hành hoặc thực hiện một đạo luật. dụ: "The government enacted a new law on public safety." (Chính phủ đã ban hành một đạo luật mới về an toàn công cộng.) - Enactment (n): Sự ban hành hoặc việc thông qua một đạo luật. dụ: "The enactment of the new policy was celebrated by the citizens." (Việc ban hành chính sách mới được công dân chào đón.)

4. Từ gần giống: - Provision (n): Điều khoản, thường chỉ một phần cụ thể trong một văn bản pháp . dụ: "This provision outlines the penalties for violations." (Điều khoản này nêu hình phạt cho các vi phạm.) - Clause (n): Cũng có nghĩa điều khoản, nhưng có thể không nhất thiết phải điều khoản thực hiện. dụ: "The contract contains a confidentiality clause." (Hợp đồng một điều khoản bảo mật.)

5. Từ đồng nghĩa: - Statute (n): Văn bản pháp được ban hành bởi một cơ quan lập pháp. dụ: "The statute was passed unanimously." (Đạo luật đã được thông qua nhất trí.) - Regulation (n): Quy định, thường được ban hành bởi cơ quan hành chính để thực thi luật. dụ: "The new regulation aims to reduce pollution." (Quy định mới nhằm giảm ô nhiễm.)

6. Idioms phrasal verbs: - Put into effect: Thực hiện, ban hành. dụ: "The new law will be put into effect next month." (Luật mới sẽ được thực hiện vào tháng sau.) - Carry out: Thực hiện, tiến hành.

danh từ
  1. điều khoản (của một đạo luật...)

Comments and discussion on the word "enacting clauses"